Results for: teacher
English Vietnamese
teachergiáo sư, thầy cô giáo
teachergiáo viên
adapted P.E. teacher(dt) giáo viên thể dục thích ứng (dạy học sinh khuyết tật)
advisement teachergiáo viên hướng dẫn. Xem homeroom teacher, advisement period giờ hướng dẫn
bilingual specialist (teacher)chuyên viên (giáo viên) song ngữ
bilingual teachergiáo viên song ngữ
Certified teacher (a teacher with a teaching certificate)Giáo viên có chứng chỉ dạy
Classified teacher (a teacher without a teaching certificate)Giáo viên không có chứng chỉ dạy
Every week the teacher has at least a handout for students to take home.Mỗi tuần giáo viên cho học sinh ít nhất một tờ đọc thêm để học sinh mang về nhà.
general education teachergiáo viên giáo dục phổ thông
Highly-qualified teacherGiáo viên có chất lượng cao
homeroom teachergiáo viên chủ nhiệm
in education, an advisor is a teacher responsible for advising students on academic matterstrong ngành giáo dục, cố vấn là giáo viên (hay giáo sư) có nhiệm vụ khuyên sinh viên hay học sinh về các vấn đề học tập; (đgt) khuyên ai hay vạch chương trình cho ai làm việc gì
instrument music teachergiáo viên lớp sử dụng nhạc cụ
mentor teachergiáo viên hướng dẫn (giáo viên nhiều kinh nghiệm hướng dẫn giáo viên mới vào nghề, người nắm vững về chuyên môn hướng dẫn người mới vào làm)
 

Translations: 115 / 43

Your Recent Searches

Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4

Recent searches

Eng>Vieteacher
Swe>Polgods
Eng>Gerherring
Bel>Polроды
Eng>Finjudges
Hun>Engkrupon
Pol>Ukrkary
Cze>Crolanovka
Eng>TurPNG
Lit>Engdurys
Fre>Afrcrème
Cro>Espkamen
Fin>Englehtikasvi
Eng>En2causation
Jpk>Eng派出所
Jap>Enghokuchou
Cro>Itašest
Dan>Frebilvej
Eng>En2sacrilege
Pol>Engćwiczyć
Cro>Engkapetan
Ita>Russincero
Swe>Espny
Cro>Espspor
Dut>Freuitwerpen