Results for: screw
English | Vietnamese | |
---|---|---|
screw | chân vịt (của tàu thuỷ, thuyên máy); đinh vít; đinh ốc | |
screw | đinh vít; chân vịt (tàu bè); cánh quạt (máy bay); người bủn xỉn (tiêng lóng); tiên lương; ngựa gầy gò | |
screw | vặn chặt | |
Translations: 1 – 3 / 3
Your Recent Searches
Total number of language pairs: 544
Total number of translations (in millions): 15.4
Total number of translations (in millions): 15.4